Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜々 なな
Tên người
娃々菜 わわさい ワワサイ
cải thảo mini
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua