部分引渡し
ぶぶんひきわたし
Giao từng phần.

部分引渡し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部分引渡し
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
部分引き渡し ぶぶんひきわたし
giao một phần.
分割引渡し ぶんかつひきわたし
giao từng phần.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
引渡し ひきわたし
giao
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
引渡し日 ひきわたしび
ngày giao.