Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 部分群の指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
指数部 しすうぶ
phần người biểu diễn
部分群 ぶぶんぐん
tập hợp con; nhóm con
部分分数 ぶぶんぶんすう
phân thức đơn giản
部分加群 ぶぶんかぐん
môđun con
指数分布 しすうぶんぷ
phân bố hàm mũ
(分数等の)整数部 (ぶんすうとうの)せいすうぶ
phần nguyên (phân số, v.v.)
指標(対数の整数部) しひょう(たいすうのせいすうぶ)
characteristic