部別
ぶべつ「BỘ BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lựa chọn, sự phân loại

Bảng chia động từ của 部別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 部別する/ぶべつする |
Quá khứ (た) | 部別した |
Phủ định (未然) | 部別しない |
Lịch sự (丁寧) | 部別します |
te (て) | 部別して |
Khả năng (可能) | 部別できる |
Thụ động (受身) | 部別される |
Sai khiến (使役) | 部別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 部別すられる |
Điều kiện (条件) | 部別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 部別しろ |
Ý chí (意向) | 部別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 部別するな |
部別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部別
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
個別部品 こべつぶひん
thành phần riêng biệt
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.