Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
個別部品
こべつぶひん
thành phần riêng biệt
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
別個 べっこ
cái khác; ngoài ra
個別 こべつ
cá biệt; riêng biệt; riêng lẻ; riêng; từng cái một
個々別別 ここべつべつ
個別的 こべつてき
mang tính cá nhân, cá biệt, riêng biệt
「CÁ BIỆT BỘ PHẨM」
Đăng nhập để xem giải thích