部品図
ぶひんず「BỘ PHẨM ĐỒ」
Bản vẽ linh kiện
部品図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部品図
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
品部 しなべ ともべ
group of persons working at the imperial court (Yamato period)
部品 ぶひん
đồ phụ tùng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
単品図 たんぴんく
Ban ve sau khi che tao (Sau khi da han lap rap voi nhau thanh 1 khoi)