Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
部屋 へや
căn buồng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
部屋付きの親方 へやつきのおやかた
huấn luyện viên liên kết với phòng của huấn luyện viên khác
部屋持ちの親方 へやもちのおやかた
huấn luyện viên sở hữu sàn thi đấu của riêng mình
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp