部落解放運動
ぶらくかいほううんどう
☆ Danh từ
Buraku Liberation League (là một nhóm hoạt động vì quyền của burakumin ở Nhật Bản. Buraku là dân tộc Nhật Bản và là hậu duệ của các cộng đồng bị ruồng bỏ của thời kỳ phong kiến Nhật Bản)

部落解放運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部落解放運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
解放運動 かいほううんどう
phong trào giải phóng
未解放部落 みかいほうぶらく
burakumin area
女性解放運動 じょせいかいほううんどう
phụ nữ có sự chuyển động giải phóng
民族解放運動 みんぞくかいほううんどう
phong trào giải phóng dân tộc
運動部 うんどうぶ
câu lạc bộ thể thao