民族解放運動
みんぞくかいほううんどう
☆ Danh từ
Phong trào giải phóng dân tộc

民族解放運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民族解放運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
民族解放 みんぞくかいほう
sự giải phóng dân tộc
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
解放運動 かいほううんどう
phong trào giải phóng
民族解放戦争 みんぞくかいほうせんそう
chiến tranh giải phóng dân tộc