部長閲
ぶちょうえつ「BỘ TRƯỜNG DUYỆT」
☆ Danh từ
Được xem lại bởi mục(khu vực) chính

部長閲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部長閲
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận
閲 えつ
kiểm tra (đặc biệt là một tài liệu), đóng dấu phê duyệt (đối với một tài liệu)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay