鬼郭公
おにかっこう オニカッコウ「QUỶ QUÁCH CÔNG」
☆ Danh từ
Tu hú châu Á

鬼郭公 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鬼郭公
郭公 かっこう カッコウ カッコー
chim cúc cu; tiếng chim cúc cu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
郭清 かくきよし
làm sạch, sự tinh chế, sự tẩy uế
負郭 ふかく
đất gần lâu đài
輪郭 りんかく
đường viền; đường bao.
城郭 じょうかく
tòa thành; lâu đài
外郭 がいかく
thành bao bên ngoài; vỏ bao ngoài; lớp bên ngoài