郵便配達人 ゆうびんはいたつにん
bưu tá, người đưa thư, người phát thư
郵便配達 ゆうびんはいたつ
người đưa thư.
郵便配達員 ゆうびんはいたついん
người đưa thư
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
集配人 しゅうはいじん しゅうはいにん
gửi bưu điện người mang,người đưa thư
郵便サービス ゆうびんサービス
dịch vụ bưu chính
郵便袋 ゆうびんぶくろ
thư từ phồng lên