Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郵政事業本部
郵政事業庁 ゆうせいじぎょうちょう
đại lý những dịch vụ bưu điện
事業本部 じぎょうほんぶ
tập đoàn
郵政事業民営化 ゆうせいじぎょうみんえいか
tư nhân hóa dịch vụ bưu chính
郵便事業 ゆうびんじぎょう
dịch vụ bưu chính
事業部 じぎょうぶ
bộ phận ((của) công ty); ban những thao tác
郵政 ゆうせい
bưu chính.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
事業部制 じぎょうぶせい
công ty gồm có những bộ phận tự trị