Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郷分村
郷村 ごうそん ごうむら
những làng
村八分 むらはちぶ
Sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
郷 ごう きょう
quê hương
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
異郷 いきょう
vùng đất xa lạ, đất khách quê người