Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郷地村
郷村 ごうそん ごうむら
những làng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
農村地帯 のうそんちたい
khu vực nông nghiệp
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
郷 ごう きょう
quê hương
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.