Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貴紳 きしん
người quý phái; giới quý tộc
縉紳 しんしん
người có cấp bậc, người có địa vị, người có chức vụ
紳士 しんし
thân sĩ; người đàn ông hào hoa phong nhã; người cao sang; người quyền quý.
紳商 しんしょう
một buôn bán giàu
田紳 でんしん
Phú ông.
郷 ごう きょう
quê hương
老紳士 ろうしんし
ông già
紳士風 しんしふう
phong cách lịnh lãm