Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郷鉄工所
鉄工所 てっこうじょ
Xưởng làm đồ sắt thép; xưởng đúc
鉄工 てっこう
nghề làm đồ sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
工所 こうじょ こうしょ
nhà máy; xưởng
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
製鉄所 せいてつじょ せいてつしょ
xưởng đúc.