郷関
きょうかん「HƯƠNG QUAN」
☆ Danh từ
Quê hương

郷関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 郷関
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
郷 ごう きょう
quê hương
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
異郷 いきょう
vùng đất xa lạ, đất khách quê người
同郷 どうきょう
bạn đồng hương