Các từ liên quan tới 都一中 (12代目)
マス目 マス目
chỗ trống
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
一代 いちだい
một thế hệ; một đời người; một thời đại
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中都市 ちゅうとし
đô thị loại vừa