Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都内某所
某所 ぼうしょ
nơi nào đó (khi không biết rõ hoặc cố tình giấu)
都内 とない
khu vực thủ đô
某某 ぼうぼう
người tưởng tượng ra, người không biết; người này, người nọ; người nào đó; ai đó
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
内所 ないしょ
Nhà bếp; tình trạng tài chính.
所内 しょない
bên trong cơ sở
某 ぼう それがし
nào đó