都内
とない「ĐÔ NỘI」
☆ Danh từ
Khu vực thủ đô
都内交換
Thay đổi bộ mặt thủ đô
都内
の
金融機関
から
利子
の
支払
いを
受
ける
個人
または
法人
Những cá nhân và tổ chức nhận tiền từ bộ tài chính ở khu vực thủ đô .

都内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都内
都内有数のパワースポット とないゆうすうのパワースポット
nơi linh thiêng
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
都 と みやこ
thủ đô
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
露都 ろと
thủ đô Nga (tức là Moscow)