Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都卒
卒都婆 そとば そとうば そつとばば
tháp chứa hài cốt vị sư
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
卒 そつ
lính cấp thấp
卒検 そっけん そつけん
thi tốt nghiệp ở trường dạy lái xe
卒先 そつさき
cầm (lấy) sáng kiến
勁卒 けいそつ
người lính xuất sắc.
獄卒 ごくそつ
bỏ tù bảo vệ; địa ngục có giày vò những quỷ