Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
都営 とえい
operated bởi chính phủ thủ đô
営所 えいしょ
trại lính; doanh trại
支所 ししょ
chi nhánh (văn phòng)
大口バス おおくちバス おおぐちバス オオクチバス オオグチバス
largemouth bass (Micropterus salmoides), bigmouth bass
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá