Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都営バス大塚支所
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
都営 とえい
operated bởi chính phủ thủ đô
営所 えいしょ
trại lính; doanh trại
支所 ししょ
chi nhánh (văn phòng)
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
大口バス おおくちバス おおぐちバス オオクチバス オオグチバス
Cá vược miệng rộng
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh