Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都営バス港南支所
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
都営 とえい
operated bởi chính phủ thủ đô
南都 なんと
Kinh đô ở miền Nam (Nara)
南支 なんし
Miền nam Trung Quốc.
営所 えいしょ
trại lính; doanh trại
支所 ししょ
chi nhánh (văn phòng)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.