南都
なんと「NAM ĐÔ」
☆ Danh từ
Kinh đô ở miền Nam (Nara)
南都銀行
Ngân hàng Nanto .

Từ trái nghĩa của 南都
南都 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南都
南都六宗 なんとろくしゅう
sáu giáo phái Phật giáo được đưa đến Nhật Bản trong thời kỳ Nara
安南都護府 アンナンとごふ
An Nam đô hộ phủ
南都七大寺 なんとしちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á