Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都城市立美術館
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
東京都庭園美術館 とうきょうとていえんびじゅつかん
Bảo tàng nghệ thuật Tokyo Metropolitan Teien
城郭都市 じょうかくとし
thành kiên cố, thành có tường bao quanh
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
都城 とじょう
thành phố
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
市立図書館 しりつとしょかん
thư viện thành phố