Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
都城 とじょう
thành phố
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
城郭都市 じょうかくとし
thành kiên cố, thành có tường bao quanh
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.