Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都城県
都城 とじょう
thành phố
県都 けんと
thủ phủ của tỉnh
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
城郭都市 じょうかくとし
thành kiên cố, thành có tường bao quanh
都道府県 とどうふけん
sự phân chia hành chính của Nhật.