Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都市の鍼治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
鍼治療 はりちりょう
thuật châm cứu
鍼治 しんじ
thuật châm cứu
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
鍼療法 はりりょうほう
liệu pháp châm cứu
自治都市 じちとし
thành phố tự trị
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu