Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都幾川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
幾 いく
bao nhiêu
幾千 いくせん
nghìn
幾何 きか
hình học