Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
窪 くぼ
hõm, hốc, chỗ trũng
笑窪 えくぼ
lúm đồng tiền.
窪み くぼみ
lỗ; hốc; chỗ lõm
窪地 くぼち
cái hầm; chỗ lõm; chậu; sự buồn chán
窪む くぼむ
lõm, thụt vào
片笑窪 かたえくぼ
má lúm đồng tiền 1 bên