Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都立広尾病院事件
県立病院 けんりつびょういん
bệnh viện tỉnh.
市立病院 しりつびょういん
bệnh viện ở thành phố
病院 びょういん
nhà thương
事件 じけん
đương sự
都察院 とさついん
Đô sát viện (là cơ quan tối cao trong các triều đại Trung Quốc và Việt Nam xưa, với trọng trách thay mặt vua giám sát, đàn hặc và kiến nghị mọi hoạt động của quan lại các cấp, lẫn trọng trách giám sát việc thi hành luật pháp và thực hiện nghiêm chỉnh các quy tắc triều đình ban hành từ trung ương đến địa phương)
立件 りっけん
truy tố
都立 とりつ
thành phố; đô thị.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự