Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都筑馨六
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
南都六宗 なんとろくしゅう
sáu giáo phái Phật giáo được đưa đến Nhật Bản trong thời kỳ Nara
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑前 ちくぜん
name of ancient country located in the modern Fukuoka prefecture
馨香 けいこう かおるこう
hương thơm; danh dự
素馨 そけい ソケイ
Spanish jasmine (Jasminum grandiflorum)
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường