Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤腹 あかはら アカハラ
sa giông
腹赤 ハラアカ はらあか ハラカ はらか
trout
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤鳥赤腹 あかとりあかはら
một loài chim gọi là chim hét nâu
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
赤腹鷹 あかはらだか アカハラダカ
ó Trung Quốc
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ