Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.
都電 とでん
đường sắt điện thủ đô
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
並び線 ならびせん
đường căn chỉnh