都鳥
みやこどり ミヤコドリ「ĐÔ ĐIỂU」
☆ Danh từ
Một oystercatcher

都鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都鳥
都鳥貝 みやこどりがい ミヤコドリガイ
Cinnalepeta pulchella (loài động vật chân bụng có vỏ xoắn)
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
都 と みやこ
thủ đô
鳥 とり
chim chóc
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
露都 ろと
thủ đô Nga (tức là Moscow)