Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鄧如琢
彫琢 ちょうたく
việc khắc và đánh bóng.
琢磨 たくま
đánh bóng (đá quý); sự trau dồi tu dưỡng giáo dục
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
切磋琢磨 せっさたくま
nỗ lực học hành rèn luyện trí đức; cùng nhau thi đau học tập tiến bộ
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
如露亦如電 にょろやくにょでん
like dew or lightning, gone in a flash
如是 にょぜ
lời được viết ở đầu câu thánh thư: "như vậy","theo cách này"...
如月 きさらぎ じょげつ きぬさらぎ にがつ
Tháng 2 âm lịch.