Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鄲城県
邯鄲 かんたん
một loài côn trùng thuộc họ Orthoptera
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
邯鄲師 かんたんし
Kẻ trộm phòng ngủ.
邯鄲の夢 かんたんのゆめ
giấc mơ hão về giàu có và danh vọng.
邯鄲の歩み かんたんのあゆみ
thích người đàn ông trẻ mà thử để đi bộ như những người kantan, bỏ, và quên làm sao để đi bộ
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
県 あがた けん
huyện