邯鄲師
かんたんし「HÀM ĐAN SƯ」
☆ Danh từ
Kẻ trộm phòng ngủ.

邯鄲師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 邯鄲師
邯鄲 かんたん
một loài côn trùng thuộc họ Orthoptera
邯鄲の夢 かんたんのゆめ
giấc mơ hão về giàu có và danh vọng.
邯鄲の歩み かんたんのあゆみ
thích người đàn ông trẻ mà thử để đi bộ như những người kantan, bỏ, và quên làm sao để đi bộ
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger
矢師 やし
thợ rèn
ナンパ師 ナンパし なんぱし
nghệ sĩ pick-up, masher, váy chaser