配す
はいす「PHỐI」
Sắp xếp, tập hợp...
Trở thành vợ chồng, cặp đôi
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Chỉ định, phân bổ, phân phối...

Bảng chia động từ của 配す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配す/はいすす |
Quá khứ (た) | 配した |
Phủ định (未然) | 配さない |
Lịch sự (丁寧) | 配します |
te (て) | 配して |
Khả năng (可能) | 配せる |
Thụ động (受身) | 配される |
Sai khiến (使役) | 配させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配す |
Điều kiện (条件) | 配せば |
Mệnh lệnh (命令) | 配せ |
Ý chí (意向) | 配そう |
Cấm chỉ(禁止) | 配すな |