手配する
てはい「THỦ PHỐI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sắp xếp; chuẩn bị; truy lùng
(
人
)が
到着
したときに
部屋
に
冷
えた
シャンパン
が
待
っているように
手配
する
Chuẩn bị sẵn 1 chai sâm panh lạnh trong phòng khi anh ta đến
〜に
関
して
必要
な
情報
を(
人
)に
提供
するよう
手配
する
Chuẩn bị cung cấp những thông tin cần thiết cho ai về vấn đề ~ .

Bảng chia động từ của 手配する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手配する/てはいする |
Quá khứ (た) | 手配した |
Phủ định (未然) | 手配しない |
Lịch sự (丁寧) | 手配します |
te (て) | 手配して |
Khả năng (可能) | 手配できる |
Thụ động (受身) | 手配される |
Sai khiến (使役) | 手配させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手配すられる |
Điều kiện (条件) | 手配すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手配しろ |
Ý chí (意向) | 手配しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手配するな |
手配する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手配する
配言済み 配言済み
đã gửi
手配 てはい
sự chuẩn bị; sự sắp xếp; sự bố trí; sắp xếp; chuẩn bị
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
配する はいする
Sắp xếp người hoặc vật vào vị trí thích hợp
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.