配信不能レポート
はいしんふのーレポート
Thư bị trả lại
Báo cáo không gửi được
配信不能レポート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配信不能レポート
配信不能 はいしんふのう
không gửi được
配信不能通知 はいしんふのうつうち
thông báo không gửi được
配信の否認不能 はいしんのひにんふのう
không thể từ chối gửi tin
レポート リポート レポート
bài báo cáo; bài luận tổng kết; bài phóng sự.
配信不能通知の抑止 はいしんふのうつうちのよくし
ngăn chặn thông báo không gửi
配信 はいしん
phân phối
不能 ふのう
không thể; không có khả năng
不信 ふしん
bất tín