配分法
はいぶんほう「PHỐI PHÂN PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp phân phối.

配分法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配分法
分配法則 ぶんぱいほうそく
định luật phân phối
配分 はいぶん
sự phân phát; sự phân phối
分配 ぶんぱい
phân bố, phân chia
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
配言済み 配言済み
đã gửi
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.