Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配列相同性
はいれつそーどーせー
dãy đồng điều
位相配列レーダー いそうはいれつレーダー
rađa mảng từng giai đoạn
配列 はいれつ
mảng
同列 どうれつ
cùng mức; cùng hàng.
相同 そうどう
tính tương đồng, tính tương ứng
同相 どうそう どうしょう
(phòng (buồng, hộp)) nói bộ trưởng cùng pha (thành phần (của) một sóng)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
配言済み 配言済み
đã gửi
Đăng nhập để xem giải thích