Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同列
どうれつ
cùng mức
同列に論じる どうれつにろんじる
xem xét (cái gì đó) trong cùng dấu móc đó
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
同位列 どういれつ
cột đồng vị
同族列 どうぞくれつ
dãy đồng đẳng
配列相同性 はいれつそーどーせー
dãy đồng điều
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
「ĐỒNG LIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích