配布先表展開履歴表示
はいふさきひょうてんかいりれきひょうじ
☆ Danh từ
Hiển thị lịch sử mở rộng bảng phân phối

配布先表展開履歴表示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配布先表展開履歴表示
配布先表展開 はいふさきひょうてんかい
sự mở rộng danh sách phân phối
配布先表展開禁止 はいふさきひょうてんかいきんし
cấm mở rộng bảng phân phối
配布先表 はいふさきひょう
danh sách phân phối
配布先表名 はいふさきひょうめい
tên danh sách phân phối
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
表示 ひょうじ
hiển thị
表示優先度 ひょうじゆうせんど
ưu tiên hiển thị
ポップアップ表示 ポップアップひょうじ
cửa sổ bật lên