無配当
むはいとう「VÔ PHỐI ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
Không trả số bị chia

無配当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無配当
無配当保険 むはいとうほけん
non - tham gia bảo hiểm
む。。。 無。。。
vô.
配当 はいとう
sự phân phối; sự phân chia ra đều
無配 むはい
không có lãi; không chia lãi
配言済み 配言済み
đã gửi
好配当 こーはいとー
cổ tức tốt
配当表 はいとうひょう
danh sách phân phối (đối với tài sản sau khi tịch thu, phá sản, v.v.)
蛸配当 たこはいとう
cổ phần ma, chia cổ phần tự sát (công ty không đủ lợi nhuận để chia mà cứ chia cổ phần cho cổ đông)