Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配管サドルバンド はいかんサドルバンド
đai khóa ống dẫn nước
サドル
cái yên ngựa; yên xe; vật có hình cái yên.
dây đeo chéo (saddle)
配管 はいかん
sự đặt đường ống; sự nối đường ống
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
サドルシューズ サドル・シューズ
giày dây chéo
配言済み 配言済み
đã gửi
配管工 はいかんこう
thợ hàn chì