配管用パンチャ
はいかんようパンチャ
☆ Danh từ
Dụng cụ đục ống
配管用パンチャ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配管用パンチャ
パンチャ パンチャ
Pan-cha
配管用レンチ はいかんようレンチ
Đầu tua vít ống.
配管用ベンダー はいかんようベンダー
máy uốn ống (dụng cụ dùng để uốn các loại ống kim loại, nhựa, hoặc PVC)
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ダクター用配管ブロック ダクターようはいかんブロック
khối ống dẫn cho đường hơi
フレア配管用オイル フレアはいかんようオイル
dầu dùng lắp ống flare
パンチャ替刃 パンチャかえば
lưỡi dao thay thế cho kìm bấm
配管 はいかん
sự đặt đường ống; sự nối đường ống