Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配管用レンチ
はいかんようレンチ
Đầu tua vít ống.
ブリーダー用レンチ ブリーダーようレンチ
cờ lê 2 đầu
トラック用レンチ トラックようレンチ
cờ lê cho xe tải
配管用ベンダー はいかんようベンダー
máy uốn ống (dụng cụ dùng để uốn các loại ống kim loại, nhựa, hoặc PVC)
配管用パンチャ はいかんようパンチャ
dụng cụ đục ống
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ダクター用配管ブロック ダクターようはいかんブロック
khối ống dẫn cho đường hơi
フレア配管用オイル フレアはいかんようオイル
dầu dùng lắp ống flare
配管 はいかん
sự đặt đường ống; sự nối đường ống
Đăng nhập để xem giải thích